Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reversible process


noun
any process in which a system can be made to pass through the same states in the reverse order when the process is reversed
Ant:
irreversible process
Hypernyms:
process, physical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.